Dưới đây là danh sách 36 kế trong Binh pháp Tôn Tử, một tác phẩm quân sự cổ điển nổi tiếng của Trung Quốc. Mỗi kế đều mang một ý nghĩa và chiến thuật khác nhau:
Nhóm Thượng Kế
- Man thiên quá hải (瞞天過海): Giấu trời qua biển – Che giấu mục đích thật sự bằng cách làm một việc dễ đoán trước.
- Vây Ngụy cứu Triệu (圍魏救趙): Vây Ngụy cứu Triệu – Tấn công gián tiếp để giải cứu đồng minh.
- Tá đao sát nhân (借刀殺人): Mượn dao giết người – Sử dụng sức mạnh của người khác để đạt mục tiêu của mình.
- Dĩ dật đãi lao (以逸待勞): Dùng nhàn chờ mệt – Giữ sức mình trong khi làm cho đối thủ kiệt quệ.
- Sấn hỏa đả kiếp (趁火打劫): Thừa cơ hỏa hoạn cướp của – Lợi dụng tình huống hỗn loạn để đạt mục tiêu.
- Thanh đông kích tây (聲東擊西): Giả đông đánh tây – Tạo sự chú ý về một hướng để tấn công từ hướng khác.
Nhóm Trung Kế
- Vô trung sinh hữu (無中生有): Không có gì biến thành có – Tạo ra sự tồn tại từ hư vô.
- Ám độ Trần Thương (暗渡陳倉): Đi ngầm qua Trần Thương – Làm việc bất ngờ theo một cách không ai ngờ tới.
- Cách ngư đắc lợi (隔岸觀火): Ngồi yên xem lửa cháy bên kia sông – Lợi dụng mâu thuẫn của người khác để hưởng lợi.
- Tiếu lý tàng đao (笑裡藏刀): Cười ngoài mặt mà giấu dao bên trong – Ngoài mặt thân thiện, trong lòng mưu toan.
- Lý đại đào cương (李代桃僵): Lý cây lê chết thay đào – Lợi dụng người khác để gánh chịu thiệt hại thay mình.
- Thuận thủ khiên dương (順手牽羊): Thuận tay dắt dê – Lợi dụng cơ hội mà người khác sơ hở để đạt lợi ích.
Nhóm Hạ Kế
- Đả thảo kinh xà (打草驚蛇): Đập cỏ động rắn – Làm cho đối thủ lộ diện hoặc hành động.
- Tá thi hoàn hồn (借屍還魂): Mượn xác hoàn hồn – Tận dụng lại những thứ đã bị lãng quên để đạt mục đích.
- Điệu hổ ly sơn (調虎離山): Dụ hổ rời núi – Dụ đối thủ ra khỏi vị trí chiến lược của họ.
- Dục cầm cố tung (欲擒故縱): Muốn bắt phải thả – Tạo cơ hội cho đối thủ để mình kiểm soát.
- Phao bác dẫn ngọc (拋磚引玉): Ném gạch nhử ngọc – Dùng vật kém giá trị để dụ đối thủ ra mặt.
- Cầm tặc cầm vương (擒賊擒王): Bắt giặc bắt vua – Đánh vào đầu não của đối thủ để dẹp yên toàn bộ.
Nhóm Công Kế
- Phủ để trừu tân (釜底抽薪): Rút củi đáy nồi – Loại bỏ nguồn gốc của vấn đề để giải quyết triệt để.
- Kiến duật tại tư (混水摸魚): Nước đục thả câu – Tạo ra sự hỗn loạn để đạt mục tiêu.
- Kim thiền thoát xác (金蟬脱殼): Ve sầu thoát xác – Thoát khỏi tình huống nguy hiểm bằng cách rút lui kín đáo.
- Quân thiên khích địa (關門捉賊): Đóng cửa bắt giặc – Giam cầm đối thủ trong một khu vực nhỏ để dễ dàng xử lý.
- Viễn giao cận công (遠交近攻): Kết bạn xa, đánh gần – Tạo liên minh với người xa để đánh kẻ gần.
- Giả đồ diệt Quắc (假途滅虢): Mượn đường diệt Quắc – Mượn sức mạnh hoặc tài nguyên của người khác để đạt mục tiêu.
Nhóm Chiến Kế
- Thừa uy bức hạ (乘隙逼和): Lợi dụng thế mạnh để buộc đối thủ phải hòa – Ép buộc đối thủ đầu hàng bằng sức mạnh.
- Người ở trong cỏ (偷梁換柱): Trộm dầm thay cột – Đổi vật thật bằng vật giả để lừa đối thủ.
- Minh tu sạn đạo (明修棧道): Làm thật giả để lừa đối thủ – Tạo ra một thứ dối trá để che giấu hành động thật.
- Giả trì hỗn chiến (暗度陳倉): Giả làm loạn để thừa cơ tấn công – Tạo ra hỗn loạn để tấn công bất ngờ.
- Thuận thủ tróc lạt (順手捉虱): Thuận tay bắt chấy – Lợi dụng tình huống để đạt mục tiêu.
- Sát kê kháng hầu (殺雞嚇猴): Giết gà dọa khỉ – Trừng trị một kẻ để làm gương cho kẻ khác.
Nhóm Tẩu Kế
- Thâu lương hoán trụ (偷梁換柱): Đổi cột lắp xà – Đánh tráo để làm đối thủ bối rối.
- Di thể giá hoa (假途滅虢): Mượn hình dối hoa – Lợi dụng mưu kế để đạt mục tiêu.
- Phản khách vi chủ (反客為主): Biến khách thành chủ – Chuyển từ thế bị động sang thế chủ động.
- Khổ nhục kế (苦肉計): Kế chịu khổ nhục – Chịu thiệt thòi trước mắt để đạt mục tiêu lâu dài.
- Liên hoàn kế (連環計): Kế liên hoàn – Sử dụng nhiều mưu kế liên tiếp để đối thủ không kịp trở tay.
- Tẩu vi thượng sách (走為上策): Chạy là thượng sách – Khi không thể thắng, rút lui là lựa chọn tốt nhất.
Mỗi kế sách đều có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong chiến tranh mà còn trong đời sống hàng ngày và kinh doanh.